Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn confiscation” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • vụ án tịch thu,
  • / ,kɔnfə'mei∫n /, Danh từ: sự xác nhận; sự chứng thực, sự thừa nhận, sự phê chuẩn, sự làm vững chắc, sự củng cố, sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...), (tôn...
  • / ´kɔnfis¸keitə /,
  • hành vi tịch thu,
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • ký tự một byte,
  • tịch thu tài sản,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • con số xác nhận,
  • nghĩa chuyên ngành: thiên kiến xác nhận, thiên kiến khẳng định,
  • giấy xác nhận bán hàng, hội nghị những người bán hàng,
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top