Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn counteraction” Tìm theo Từ (138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (138 Kết quả)

  • hệ số co (ngót), hệ số co, Địa chất: hệ số co ngót,
  • sự co rút chỉ số,
  • co thắt của tia,
"
  • đẻ khó do co cơ vòng,
  • co cơ đónganôt,
  • co tâm thất tự động,
  • khe co ngót ngang,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • hệ số thu hẹp dòng chảy do trụ cầu,
  • khe co ngót có rãnh,
  • tỷ lệ phần co của vòi phun,
  • hệ số nén dòng,
  • sự co đột ngột của tiết diện ngang,
  • co thắt tương đối ở mặt đứt,
  • sự co diện tích chỗ nứt,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top