Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fine” Tìm theo Từ (4.936) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.936 Kết quả)

  • / vain /, Danh từ: cây nho, cây leo; cây bò, Kỹ thuật chung: cây nho, Kinh tế: cây nho, rượu vang, Từ...
  • Danh từ:,
  • / fin /, Danh từ: người phần-lan,
  • cầu cố định,
  • / kain /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của cow,
  • ốp gạch chịu lửa,
  • / bain /, Danh từ: (thực vật học) chồi, thân (cây leo), Từ đồng nghĩa: noun, offshoot , runner , sprig , sprout , tendril
  • / fein /, Danh từ: (thơ ca) đền miếu,
  • / fail /, Danh từ: Ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, hàng,...
  • / faɪnd /, Danh từ: sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, Ngoại động từ: thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được,...
  • / tain /, Danh từ: răng (nạng, chĩa), nhánh (của gạc hươu, gạc nai), Kỹ thuật chung: chốt, ngõng, mộng ghép, Từ đồng nghĩa:...
  • một người vừa béo vừa thấp,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) con chó nhỏ không có giá trị,
  • / ´fainə /, Toán & tin: (tôpô học ) mịn hơn,
  • / ´fains /, Danh từ số nhiều: quặng bụi; bụi quặng; phần hạt mịn, Kỹ thuật chung: bột, bụi quặng, hạt mịn, mảnh vụn, quặng bụi, than cám,...
  • / fiηk /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): kẻ tố giác, tên chỉ điểm, kẻ phá hoại cuộc đình công, kẻ đáng khinh, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / faiv /, Tính từ: năm, Danh từ: số năm, bộ năm, con năm (quân bài, con súc sắc), Đồng năm bảng anh, ( số nhiều) giày số 5; găng tay số 5, Đội bóng...
  • Tính từ: chín, Danh từ: số chín, (đánh bài) quân chín, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người, (the nine) (thần thoại,thần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top