Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn knot” Tìm theo Từ (564) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (564 Kết quả)

  • danh từ, vấn đề hóc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyết, to cut the gordianỵknot, giải quyết nhanh một vấn đề hóc búa (bằng vũ lực...)
  • Danh từ: nút dễ tuột, nút dẹt, nút dẹt,
  • khấc trong, đốt trong,
  • Danh từ:,
  • / ´lʌv¸nɔt /, danh từ, nơ thắt hình số 8,
  • Danh từ: nút thòng lọng, Kỹ thuật chung: nút thòng lòng, nút thòng lọng,
  • nút thòng lọng,
  • / nit /, Động từ knitted, .knit: Đan (len, sợi...), nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...),...
  • / nɔp /, Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): (như) knob, nụ hoa,
  • / nɔb /, Danh từ: quả đấm (ở cửa, tủ...), bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên (than, đường...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) gò, đồi nhỏ, (kỹ thuật) nút bấm, núm, (từ lóng) cái...
  • / naut /, Danh từ: roi da (ở nước nga xưa), Ngoại động từ: Đánh bằng roi da, quất bằng roi da,
  • / nəυn /, Động từ knew ; known: biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ( (thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về, Đã biết mùi, đã trải...
  • / snɔt /, Danh từ: (thông tục) nước nhầy ở mũi, (từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • mắt tre,
  • đốt mục, đốt thối,
  • nút thòng lọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top