Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pull” Tìm theo Từ (1.095) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.095 Kết quả)

  • nút kéo của ngăn bàn,
  • sức hút hiệu dụng,
  • / ´pul¸bæk /, Danh từ: sự kéo lùi, vật cản lại, ảnh hưởng kéo lùi lại, hoàn cảnh làm chậm tiến, cái để kéo lùi, Nội động từ: Đẩy lùi,...
  • sự chuốt kéo,
  • Tính từ: (hàng hải) kéo đầy, Danh từ: (hàng hải) sự kéo đầy,
  • cần điều khiển (trong cơ cấu bơm trung tâm),
  • bạc kẹp đuôi dao chuốt,
  • ngày bán cuối cùng (đóng trên bao bì các loại hàng dễ hỏng),
  • máy cán stecken,
  • Nghĩa chuyên ngành: phóng ra (từ lề đường), vượt qua mặt, Nghĩa chuyên ngành: rút ra (đinh), Nghĩa chuyên ngành: nhổ ra,...
"
  • ghé vào lề,
  • then kéo,
  • công tắc kéo,
  • / ´puʃ´pul /, Tính từ: Đẩy kéo (thiết bị điện được vận hành lần lượt bằng dòng điện xoay chiều), Vật lý: sự đẩy kéo, Điện...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • / kʌl /, Ngoại động từ: lựa chọn, chọn lọc, hái (hoa...), Danh từ: súc vật loại ra để thịt, Hóa học & vật liệu:...
  • / dʌl /, Tính từ: chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai), vô tri vô giác (vật), cùn (dao...), Đục, mờ đục, xỉn, xám...
  • / ´pil /, Danh từ: viên thuốc, (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục, (từ lóng); (đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác, ( số nhiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top