Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scribing” Tìm theo Từ (141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (141 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Danh từ: sự vạch dấu, sự vạch dấu (bằng laze), sự cưa xương sống,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • sự vạch dấu bằng laze,
"
  • dùi vạch dấu, mũi vạch dấu,
  • com-pa dùng kẻ trên gỗ,
  • Danh từ: cái com-pa để kẻ trên gỗ,
  • như scriber,
  • bộ vạch dấu, dụng cụ vạch dấu, bộ vạch dấu bề mặt, mũi vạch dấu song song,
  • bước vạch dấu (bằng tia laze),
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • calip vạch dấu,
  • sắt vạch dấu,
  • compa vạch dấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top