Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn taximeter” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / ´tæksi¸mi:tə /, Danh từ: Đồng hồ tính tiền gắn trên xe tắc xi,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • tắc xi có đồng hồ tính cước,
  • kiềm kế, máy đo kiềm, máy chuẩn độ kiềm,
  • mất điều hoà kế,
  • cự ly kế,
  • dụng cụ đo áp lực trục ép,
  • / sæ´limitə /, Y học: phù kế muối, Kỹ thuật chung: muối kế, Kinh tế: dụng cụ đo nước muối, phù kế muối,
  • ôxi - kế (dụng cụ đo tỷ lệ hemoglobin đã ôxi hóa trong máu),
  • / ´trimitə /, Danh từ: thơ ba âm tiết,
  • máy xác định trục mắt,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top