Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ticket” Tìm theo Từ (1.235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.235 Kết quả)

  • không mất vé, vé không phải trả tiền, vé miễn phí, vé mời,
  • vé một chiều,
  • vé một chiều, vé chuyến đi (không có khứ hồi),
  • Danh từ: phiếu phạt đỗ xe,
  • Danh từ: vé vào sân ga, vé vào sân ga,
  • ngày chuẩn bị giao nhận, ngày khai báo tên, ngày thứ hai kết toán, ngày trao thẻ chứng khoán,
  • Thành Ngữ: đại lý bán vé, nhân viên bán vé, nhân viên phòng vé, ticket agent, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
  • sổ hạn kỳ thương phiếu,
  • cửa bán vé, Kinh tế: phòng bán vé, city ticket office, văn phòng bán vé trong thành phố
  • phiếu giao hàng,
  • vé xe tốc hành,
  • vé tập thể, vé tập thể,
  • biên bản đậu xe trái nơi quy định,
  • vé hành khách,
  • Danh từ: phiếu cầm đồ,
  • Danh từ: người có vé,
  • đại lý bán vé (xe, tàu, máy bay, nhà hát ...), đại lý bán vé (xe, tàu, máy bay, nhà hát..)
  • kìm bấm phiếu hay vé,
  • thẻ chấm công, thẻ ghi giờ công, thẻ ghi kỳ công,
  • phòng đăng ký hành lý, tích kê hành lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top