Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn topology” Tìm theo Từ (134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (134 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / tə'pɔlədʤi /, Danh từ: hình học tôpô (ngành hình học nghiên cứu các tính chất không bị ảnh hưởng của sự thay đổi hình dáng và kích thước), Xây...
  • Danh từ: cách sử dụng chuyển nghĩa của từ, cách giải thích các chuyển nghĩa trong thánh kinh,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: (y học) sản khoa, khoa đỡ đẻ, Y học: sản khoa,
  • Danh từ: loại hình học, hệ thống các kiểu hình, hệ thống các loại hình, kiểu loại học, điển hình luận, typology of design conceptions,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • cấu trúc liên kết mạng, tôpô mạng, tôpô học sơ đồ mạng, hình thể lưới, cấu hình lưới,
  • tôpô cảm sinh,
  • cơ cấu đa điểm, hình thái đa điểm,
  • tôpô mạng dạng bông tuyết,
  • cấu hình (mạng) vòng, cấu trúc liên kết vòng, tôpô mạng vòng,
  • tôpô vi phân,
  • tô pô cảm sinh,
  • tôpô yếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top