Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alcove” Tìm theo Từ (263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (263 Kết quả)

  • găng tay năm ngón,
  • Thành Ngữ:, more dead than alive, gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự, dở sống dở chết
  • bộ nhớ mã lỗi,
  • Thành Ngữ:, to go it alone, đi một mình, làm một mình, đơn thân độc mã
  • Idioms: to be burnt alive, bị thiêu sống
  • Danh từ: người đàn bà đĩ thoã,
  • những giao dịch trên vạch,
  • truyền dữ liệu siêu âm thanh, dữ liệu trên thoại,
  • dbf, số đexiben trên 1 femtooat,
  • dbm, số đexiben trên 1 milioat,
  • độ cao so với mực nước biển,
  • Thành Ngữ:, to let well alone, dã t?t r?i không ph?i xen vào n?a; d?ng có ch?a l?n lành thành l?n què
  • chi phí khuyến mại,
  • trên hoặc bằng,
  • dữ liệu siêu âm thanh,
  • dbk, số đexiben trên 1 kilooat,
  • dbv, số đexiben trên 1 von,
  • dbx trên liên kết tham chiếu, số đexiben trên liên kết huẩn,
  • dbrn, số đexiben trên tiếng ồn chuẩn,
  • Danh từ: giấy dính (để) bẫy ruồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top