Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alternating” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • mảng luân phiên, mảng xen kẽ,
  • lớp xen kẽ,
  • dây chuyền đan, dây nguyên đan,
  • khí hậu thay đổi,
  • dòng điện xoay chiều,
  • biểu thức thay phiên, biểu thức thay thế, biểu thức tương đương,
  • ứng xuất đổi dấu, ứng suất đổi dấu, alternating stress cycle, chu trình ứng suất đổi dấu
  • điện áp ac, điện áp xoay chiều,
  • không thay phiên, không xoay chiều,
  • / ɔlˈtɜrnətɪv , ælˈtɜrnətɪv /, Tính từ: xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau, lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái),...
  • sự phóng điện xoay chiều,
  • máy giao diện, máy phát điện xoay chiều,
  • gradien đổi dấu, gra-đi-en đổi dấu, građien đảo dấu, alternating-gradient focusing, điều tiêu građien đảo dấu
  • bệnh tâm thần hưng - trầm cảm,
  • tải xoay chiều, tải trọng đan dấu, tải trọng đổi chiều, tải trọng đổi đầu, phụ tải đổi đầu, tải trọng đổi dấu,
  • chuyển động tiến lui, Địa chất: sự chuyển động tịnh tiến qua lại,
  • liệt so le,
  • lác luân phiên,
  • tenxơ thay phiên,
  • sỏi lớp xen kẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top