Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn derris” Tìm theo Từ (179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (179 Kết quả)

  • đất lở sườn núi, sườn tích, đất lở sườn đồi,
  • vụn băng tích,
  • / ´diəri /,
  • Danh từ: thầy tu đạo hồi,
  • / di´reil /, Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ: làm trật bánh (xe lửa...), Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...),...
  • (chứng) sốt,
  • / ´mɔris /, Danh từ: Điệu nhảy morit ( (cũng) morris dance),
  • thùy giun, thùy nhộng,
  • mảnh vụn loại giảm, chất thải từ các hoạt động trị liệu.
  • bể lắng cặn,
  • khoảng hở dưới cầu (từ mức nước cao nhất đến đáy dầm cầu),
  • Địa chất: thùng thải đá, thùng thải quặng đuỗi, gàu chở đá,
  • gạch vụn (của ngôi nhà) đổ nát,
  • / ´æris /, Danh từ: cạnh nhọn (bờ nóc nhà...), Xây dựng: cạnh nhọn, góc nhô, Kỹ thuật chung: cạnh, nẹp, gờ, sườn,...
  • (thuộc) bì,
  • Danh từ: thành kiến; điều không thích,
  • / ´ɔris /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) cây irit thơm, Danh từ: Đăng ten vàng, đăng ten bạc, Đồ thêu vàng, đồ thêu bạc, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top