Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn duration” Tìm theo Từ (289) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (289 Kết quả)

  • Danh từ: tuần trăng; tháng âm lịch, sự bán nguyệt, tháng âm lịch, tuần trăng,
  • / mju:'teiʃn /, Danh từ: sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, (sinh vật học) đột biến, (ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm,
  • (sự) khoan,
  • / pju´peiʃən /, Danh từ: (động vật học) sự phát triển thành nhộng (của ấu trùng), Kinh tế: sự tạo thành nhộng,
  • / ɔ:'rei∫n /, Danh từ: bài diễn văn, bài diễn thuyết, (ngôn ngữ học) lời nói; lời văn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • thời gian đặt tải,
  • thời gian chọn,
  • thời gian bảo quản lạnh,
  • thời gian bay không nạp thêm nhiên liệu,
  • tải trọng tác dụng ngắn hạn,
  • / ´ræʃən /, Danh từ: khẩu phần, ( số nhiều) lương thực, thực phẩm, Ngoại động từ: hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của...
  • thuế phần trăm,
  • hệ số thời gian làm việc, hệ số sử dụng,
  • thời gian hữu hiệu của hiệp định,
  • khoảng thời gian tiếp xúc,
  • khoảng thời gian phơi sáng, thời gian lộ sáng,
  • thời gian kết đông,
  • khoảng thời gian cúp, khoảng thời gian ngắt,
  • thời gian (bận) chiếm,
  • thời giam mưa, khoảng thời gian mưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top