Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn duration” Tìm theo Từ (289) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (289 Kết quả)

  • / ¸ædju´leiʃən /, danh từ, sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, applause , audation , blandishment , bootlicking...
  • / ¸ædə´reiʃən /, danh từ, sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, (thơ ca) sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ɛə´reiʃən /, Danh từ: sự làm thông, sự quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào, (y học) sự làm cho (máu) lấy oxy, làm cho hả mùi (sữa), Xây dựng:...
  • / di´leiʃən /, danh từ, sự tố cáo, sự tố giác; sự mách lẻo,
  • / ¸lʌk´seiʃən /, Danh từ: sự trật khớp, sự sai khớp, Y học: sai khớp,
  • / dʒai´reiʃən /, Danh từ: sự hồi chuyển, sự xoay tròn, Toán & tin: sự quay tròn, Xây dựng: xoay tròn [sự xoay tròn],...
  • / ¸ædʒu´reiʃən /, danh từ, lời thề, lời tuyên thệ, sự khẩn nài, sự van nài,
  • / ¸depju´reiʃən /, danh từ, sự lọc sạch, sự lọc trong, sự tẩy uế,
  • / dou´teiʃən /, danh từ, việc cấp của hồi môn, việc tặng cấp, quyên giúp,
  • / ´djuərətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) thể kéo dài,
  • tinh chế, tinh luyện,
  • Danh từ: sự làm cứng, sự trở nên cứng, sự làm chai, sự làm thành nhẫn tâm; sự chai; sự nhẫn tâm, sự rắn lại, sự cứng lại,...
  • (sự) tiết mồ hôi,
  • / dai´leiʃən /, Toán & tin: sự gián, (hình học )(đại số ) phép giãn, Kỹ thuật chung: sự giãn, sự nở (dài), Địa chất:...
  • / doʊˈneɪʃən /, Danh từ: sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, Đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên góp cho tổ chức từ thiện, Nghĩa chuyên...
  • / fə´keiʃən /, Danh từ: sự phân nhánh, nhánh, Toán & tin: sự rẽ nhánh, Kỹ thuật chung: sự phân nhánh, sự rẽ nhánh,...
  • Địa chất: sự thoái hóa, sự nghiền (quặng) quá mức, sự suy biến,
  • / ,edju:'keiʃn /, Danh từ: sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy (súc vật...), sự rèn luyện (kỹ năng...), vốn học, tài học, sở học, Xây dựng:...
  • / nju:´teiʃən /, Danh từ: tật lắc đầu luôn luôn, (thực vật học) sự vận động chuyển ngọn, (thiên văn học) sự chương động, Toán & tin: chương...
  • / pə:´geiʃən /, Danh từ: sự trong sạch, sự tẩy rửa, (y học) sự tẩy, sự tiệt trùng, (tôn giáo) sự rửa tội, Y học: tẩy xổ, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top