Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn engineer” Tìm theo Từ (989) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (989 Kết quả)

  • kỹ thuật thủy nông,
  • kỹ sư công trình xây dựng,
  • kỹ sư công chính,
  • kỹ sư về quan hệ công nghiệp,
  • kỹ sư lắp máy lạnh, thợ lắp máy lạnh,
  •  , ... ,   ,   , Danh từ:   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,  ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • búa thợ nguội, búa thợ nguội,
  • Đại diện của kỹ sư,
  • kiểm soát bằng xây dựng, biện pháp kiểm soát những rủi ro về sức khoẻ và môi trường bằng cách đặt rào chắn ngăn vùng bị ô nhiễm với các vùng khác để hạn chế lây nhiễm.
  • quyết định của kỹ sư về tranh chấp,
"
  • gia hạn thời gian hoàn thành theo quyết định của kỹ sư,
  • ê ke thợ máy,
  • kết thúc trong băng hà, nằm trong băng hà,
  • các chi phí được thiết kế,
  • bảo hiểm kỹ thuật,
  • đại diện của kỹ sư,
  • tranh luận về các quyết định của kỹ sư,
  • nhiệm vụ của kỹ sư,
  • kỹ sư gửi để báo,
  • kỹ sư cầu đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top