Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn engineer” Tìm theo Từ (989) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (989 Kết quả)

  • kỹ sư vô tuyến điện,
"
  • kỹ sư điện lạnh, kỹ sư điện lạnh,
  • kỹ sư tập sự,
  • kỹ sư quản lý,
  • kỹ sư khai thác mỏ, kỹ sư mỏ, kỹ sư hầm mỏ,
  • kỹ sư trực ban kỹ sư, kỹ sư trực ban,
  • Danh từ: kỹ sư âm thanh, kỹ sư âm thanh,
  • máy hai (hàng hải),
  • kỹ sư thổ nhưỡng, kỹ thuật thi công đất,
  • kỹ thuật cầu đường,
  • kỹ sư tiện ích,
  • Danh từ: máy móc, máy móc,
  • / in´dʒendə /, Ngoại động từ: sinh ra, gây ra, đem lại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • được thiết kế,
  • cần quay, cần máy khoan răng,
  • sắp xếp, bố trí lại, thiết kế lại, tổ chức lại hoạt động ( của một tổ chức) để cho nó hoạt động hiệu quả hơn,
  • Tính từ: có lắp máy, front -engined car, ôtô lắp máy phía trước
  • kỹ sư (phục vụ) khách hàng, kỹ sư hỗ trợ khách hàng, kỹ thuật viên bảo trì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top