Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fencer” Tìm theo Từ (1.556) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.556 Kết quả)

  • Danh từ: người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding-bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, tàu con ( hàng hải ), (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến...
  • / ´fetə /, Danh từ: cái cùm, ( số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc, Ngoại động từ: cùm (chân ai); xích (ngựa),...
  • như fin-back,
  • / 'tendә(r) /, Tính từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng, nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương;...
  • Danh từ: người báo thù,
  • / ´vendə /, Danh từ: người buôn thúng bán mẹt, người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời) (như) vendor, Kinh tế:...
  • / vi´niə /, Danh từ: tấm trang trí (dùng đóng bàn ghế..), lớp gỗ mặt (của gỗ dán), lớp mặt (đồ sành...), (nghĩa bóng) mã bên ngoài, bề ngoài, vỏ ngoài (về sự lễ phép..);...
  • / ´ventə /, Danh từ: (giải phẫu) bụng, mặt bụng, bắp, bụng (của bắp cơ...), (pháp lý) vợ, bụng mẹ, mẹ đẻ, Y học: bụng// tử cung
  • Danh từ: cái rào đầy cây nhỏ mà con ngựa phải vượt qua,
  • Danh từ: hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua),
  • hàng rào điện,
  • hàng rào làm bằng đường ray, Danh từ: hàng rào rào làm bằng đường ray,
  • rào chắn thú,
  • / ´riη¸fens /, danh từ, người kéo chuông (như) bell-ringer, cái để rung chuông, con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ khôi, người xuất sắc,...
  • hàng rào chặn tuyết, hàng rào ngăn tuyết,
  • hàng rào tạm thời,
  • thanh cữ,
  • ô cữ (trong danh sách),
  • dựng hàng rào, rào lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top