Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fencer” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.662) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offenceless,
  • viết tắt, Đĩa compact ( compact disc), dân quân tự vệ ( civil defence), ngoại giao đoàn ( corps, Diplo-matique):,
  • / ´mʌflə /, Danh từ: khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng), cái bao tay lớn, bộ giảm thanh (thiết bị làm giảm bớt tiếng động xả khí của xe cộ) (như) silencer,...
  • / spen´siəriən /, tính từ, thuộc học thuyết spencer,
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp động mạch spencer-wells,
  • / əˈfɛns , ˈɔfɛns , ˈɒfɛns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, your...
  • / kən'ven∫ənəlaiz /, Động từ, làm thành quy ước, quy ước hoá, to conventionalize the movement of national defence, quy ước hoá phong trào quốc phòng toàn dân
  • / di'fens /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) defence, Toán & tin: sự phòng thủ, Kỹ thuật chung: sự bảo vệ, Bóng...
  • / ´sɔ:dzmən /, Danh từ, số nhiều swordsmen: kiếm sĩ; nhà kiếm thuật, Từ đồng nghĩa: noun, dueler , fencer , gladiator
  • Danh từ: học thuyết spencer,
  • như fence-season,
  • như fence-season,
  • Nghĩa chuyên ngành: tường chung, Nghĩa chuyên ngành: tường phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, buffer , dividing line , garden fence...
  • viết tắt, ( src) hội đồng nghiên cứu khoa học ( scienceỵresearchỵcouncil),
  • Thành Ngữ:, to sit on the fence, trung lập, chẳng đứng về bên nào
  • Tính từ: ngăn cản gia súc, a stockproof fence, hàng rào ngăn cản gia súc
  • Thành Ngữ:, the grass is always greener on the other side of the fence, đứng núi này trông núi nọ
  • / ´tri:zənəbl /, Tính từ: phản nghịch, mưu phản, Từ đồng nghĩa: adjective, a treasonable of fence, sự phạm tội phản nghịch, seditious , traitorous
  • / ´trentʃəmən /, Danh từ, số nhiều trenchermen: người hay ăn, người ăn nhiều, người ăn nhờ, a good trencherman, (đùa cợt) người thường ăn nhiều
  • Thành Ngữ:, no offence ( to sb ), làm mất lòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top