Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forgery” Tìm theo Từ (160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (160 Kết quả)

  • tiểu phẫu thuật,
  • phẩu thuật bảo tồn,
  • Danh từ: phẫu thuật tạo hình, phẫu thuật tạo hình,
  • đại phẫu thuật,
  • thiết bị tạo mù dầu,
  • phẫu thuật miệng,
  • Thành Ngữ: Y học: phẫu thuật thẩm mỹ, cosmetic surgery, giải phẫu thẩm mỹ
  • phẫu thuật thực hành,
  • vi khuẩn tạo bào tử,
  • cuộc điều tranhìn về tương lai,
  • dao cắt răng,
  • được rèn nguội,
  • dưỡng cuộn dây,
  • dao tiện định hình cacbua,
  • chi phiếu ngụy tạo, phiếu giả,
  • chữ ký giả mạo,
  • thiết bị tạo thủy tinh, dưỡng tạo hình thủy tinh,
  • thiết bị tạo miệng loe,
  • cơ cấu cuộn phoi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top