Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forgery” Tìm theo Từ (160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (160 Kết quả)

  • / ´fɔ:mə /, Tính từ: trước, cũ, xưa, nguyên, Đại từ: cái trước, người trước, vấn đề trước, Xây dựng: dưỡng...
  • Danh từ: (kỹ thuật) chày đập nổi trên kim loại tấm, người cưỡng bách,
  • / ´fougi /, như fogy,
  • / fɔrdʒ, foʊrdʒ /, Danh từ: lò rèn; xưởng rèn, lò luyện kim, xưởng luyện kim, Ngoại động từ: rèn (dao, móng ngựa...), giả mạo (chữ ký...); bịa...
  • phẫu thuật bụng,
  • phẫu thuật cryo, phẫu thuật lạnh sâu, giải phẫu cryo,
  • phẫu thuật não,
  • lâm sàng phẫu thuật,
  • dụng cụ thợ rèn,
  • cuộc điều tranhìn lại quá khứ,
  • phẩu thuật dã chiến,
  • phẩu thuật cấp cứu,
  • phẫu thuật tim,
  • phẫu thuật chỉnh hình,
  • phẫu thuật phục hồi,
  • phẫu thuật tai,
  • phẫu thuật răng, khoa răng,
  • phẫu thuật tim hở,
  • phẫu thuật chậu hông,
  • phẫu thuật đại cương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top