Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn insured” Tìm theo Từ (236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (236 Kết quả)

  • số tiền bảo hiểm, số tiền bảo hiểm,
  • rủi ro được bảo hiểm,
  • bưu phẩm bảo đảm,
  • giá trị được bảo hiểm,
  • số tiền được bảo hiểm,
  • trái phiếu được bảo hiểm,
  • được đệm, được lắp vào, được lót, được chèn, được đặt vào,
  • / ´indʒərə /, danh từ, người làm tổn thương, người làm hại, người làm bị thương, người xúc phạm,
  • Toán & tin: hội bảo hiểm, người được bảo hiểm,
  • / ɪnˈspaɪərd /, Tính từ: Đầy cảm hứng, do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho, hít vào, thở vào, Từ đồng nghĩa:...
  • được tái bảo hiểm, người được tái bảo hiểm,
  • Tính từ: chẻ; xẻ; nứt, bị nứt nẻ, nứt nẻ,
  • / ʌη´kjuəd /, Tính từ: (y học) không chữa khỏi; chưa lành, còn tươi, chưa chế biến, chưa xử lý (để dự trữ); chưa phơi (sấy, muối...), Hóa học &...
  • Tính từ: bị chua, bị thiu, bị hỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top