Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lore” Tìm theo Từ (1.224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.224 Kết quả)

  • / pɔ: /, Nội động từ: ( + over , upon ) mải mê, miệt mài (nghiên cứu); (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, (từ cổ,nghĩa cổ) ( + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào, nhìn kỹ vào,...
  • / mɔ: /, Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much): nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, Phó từ: hơn, nhiều hơn, vào khoảng,...
  • / ljuə /, Ngoại động từ: gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ, Danh từ: chim giả (để nhử chim), cò mồi,...
  • polyetylen tỷ trọng thấp (lope), chất dẻo dùng làm vật chứa cứng và phim nhựa dẻo.
  • / loun /, Tính từ: (thơ ca) hiu quạnh, bơ vơ, cô độc, goá bụa (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´lɔ:ri /, Danh từ: vẹt lori ( Ân-độ, uc),
  • / lɔrd /, Danh từ: chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành nào), chúa, thiên chúa, ngài, tướng công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng...
  • / jɔ: /, Phó từ: of yore xưa, ngày xưa, Từ đồng nghĩa: noun, in days of yore, thời xưa, yesterday , yesteryear
  • lõi kỹ thuật, lõi kỹ thuật,
  • Thành Ngữ:, more and more, càng ngày càng
  • / ɔ: /, Danh từ: quặng, Kỹ thuật chung: quặng, Kinh tế: quặng, Từ đồng nghĩa: noun, iron ore,...
  • Thán từ: lạy chúa tôi! ( lord (viết tắt)),
  • sự cố giữa các lõi,
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • nhân nếp lồi,
  • Danh từ: hạch táo, lõi táo,
  • tâm vòm, lõi vòm (mỏ), nếp lồi, lõi vòm, lõi cuốn,
  • mạch không quặng, Địa chất: mạch không quặng,
  • lõi cuộn thép, lõi tanh vỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top