Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn monitoring” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • dịch vụ kiểm soát vận hành,
  • hệ giám sát cất cánh,
  • dịch vụ kiểm soát chung,
  • sự giám sát đen trắng, sự kiểm tra đen trắng,
  • sự kiểm tra trên tàu,
  • sự kiểm tra chất lượng nước,
  • thiết bị kiểm soát tự động,
  • hệ thống kiểm soát tự động,
  • sự giám sát tại chỗ,
  • hệ giám kiểm bằng laze, hệ kiểm tra bằng laze,
  • đài kiểm soát di động,
  • sự kiểm tra và bảo dưỡng,
  • hệ thống tự giám sát,
  • hệ thống giám sát trạm,
  • hệ thống cảnh báo lái xe,
  • sự kiểm tra phát thanh,
  • giám sát hiệu năng,
  • theo dõi thời gian thực, là sự theo dõi và đánh giá những phát triển môi trường bằng hệ thống giao tiếp và kỹ thuật, cung cấp thông tin phù hợp với thời gian cho người dân, dưới hình thức dễ hiểu...
  • máy thu kiểm tra,
  • đường ô tô chính, đường trục cao tốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top