Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn musk” Tìm theo Từ (134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (134 Kết quả)

  • / mʌk /, Danh từ: phân chuồng, (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, (thông tục) tình trạng bẩn tưởi, tạp chất (ở quặng), Ngoại...
  • / mʌ∫ /, Danh từ: hồ bột, chất đặc sệt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cháo bột mì; cháo ngô, chuyện lãng mạn, Danh từ: (từ lóng) cái ô, Danh...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người quyền cao chức trọng, người hay lên mặt ta đây quan to,
  • mặt nạ địa chỉ,
  • mặt nạ chống bụi, Địa chất: mặt nạ chống bụi, máy thở chống bụi,
  • Danh từ: mặt nạ phòng hơi độc,
  • mặt nạ chống hơi độc, mặt nạ phòng độc, mặt nạ chống hơi ngạt, mặt nạ khí,
  • mạng che in litô,
  • vật mang mạng che,
  • mạng lọc mạ kim,
  • / ´mʌk¸reik /, danh từ, cái cào phân, cái cào bùn,
  • Đất mùn, Đất tạo ra từ các thành phần mục rữa của cây.
  • cuộn dây quấn rối,
  • mặt nạ tín hiệu,
  • đĩa mạng che, mạng che hình đĩa, tấm mạng che,
  • mặt nạ chương trình,
  • mặt nạ phần tư,
  • mặt xe,
  • mạng che is,
  • cái lọc, mặt nạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top