Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pebbly” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • tường đá cuội,
  • cuội khía,
  • / ´wɔbli /, Tính từ: (thông tục) có chiều hướng lắc lư, có chiều hướng lảo đảo, loạng choạng, rung rung, run run (giọng nói), (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người),...
  • Phó từ: yếu ớt, yếu đuối,
  • / ´wæbli /, tính từ, có chiều hướng loạng choạng, lắc lư, lảo đảo,
  • cuội nhiều cạnh, cuội nhiều cạnh,
  • tầng sỏi, lớp cuội nhỏ, pebble bed reactor, lò phản ứng tầng sỏi
  • bộ lọc dùng đá cuội,
  • mặt đường lát đá cuội, vỉa hè lát sỏi,
  • đá cuội, đá cuội, đá sỏi,
  • cuội xilic,
  • / ´nʌbli /, tính từ, có dạng cục nhỏ,
  • / ´pə:li /, Tính từ .so sánh: giống như hạt ngọc trai, có đính ngọc trai, Kỹ thuật chung: có hạt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi, lát sỏi, (địa lý,địa chất) có nhiều sa khoáng mảnh vụn, a rybbly...
  • / ´webi /, tính từ, thuộc mạng nhện; giống mạng nhện, (động vật) có màng; có màng bơi,
  • Tính từ: có không khí quán rượu,
  • cuội mòn do gió,
  • lò phản ứng tầng sỏi,
  • máy nghiền bi kiểu rung,
  • máy nghiền đá nhiều khoang, máy phân loại sỏi nhiều khoang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top