Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pry” Tìm theo Từ (1.193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.193 Kết quả)

  • / sprai /, Tính từ: nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, still spry...
  • Thành Ngữ:, to poke and pry, xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác)
  • truyền hình trả tiền theo tiết mục yêu cầu,
  • hàng khô rời,
  • tiền tăng ca,
  • cá mới nở,
"
  • đun cạn,
  • bánh ngọt làm ở gia đình,
  • hàng khô,
  • Danh từ: (hàng hải) tàu chở hàng hoá khô,
  • / ¸drai´kli:niη /, danh từ, sự tẩy khô, sự tẩy hoá học,
  • Danh từ: người bán đồ khô đồ hộp,
  • không khí khô, gió khô, không khí khô,
  • Địa chất: sự thử nghiệm khô (bằng phương pháp khô),
  • tôn lạnh khô, tấn lạnh khô,
  • Thành Ngữ:, dry up !, thôi đi! im đi!
  • Danh từ: (nông nghiệp) hạn canh, canh tác không tưới, phương pháp trồng trọt trên đất khô, trồng trọt khan,
  • cơ cấu đóng bao sản phẩm khô,
  • phin sấy khô, bộ lọc khô, thiết bị lọc khô,
  • có ma sát khô, ma sát khô, ma sát khô, ma sát khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top