Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spinach” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • cái cặp kiểu vít,
  • sự thắt z,
  • sự vát nhọn (mạch),
  • miếng ghép véo da,
  • hiệu ứng thắt, chỗ thắt hình trụ, chỗ thắt từ, hiệu ứng bóp,
  • gai trán,
  • không gập, được cán là, được làm lặng,
  • kẹp tiết lưu (ống mềm),
  • hiệu ứng thắt (kẹp), hiệu ứng thắt, chỗ thắt hình trụ, chỗ thắt từ, hiệu ứng bóp, hiệu ứng bóp, hiệu ứng thắt, toroidal pinch effect, hiệu ứng bóp hình xuyến
  • đai ốc hãm, đai ốc hãm, đai ốc hãm, đai ốc siết,
  • trục lăn kẹp, pinch roller plotter, máy vẽ dùng trục lăn kẹp
  • Danh từ: (y học) tật nứt đốt sống (gây nên ốm yếu tàn tật nghiêm trọng), tật nứt đốt sống, spina bifida cystica, tật nứt đốt sống nang, spina bifida posterior, tật nứt đốt...
  • gai hông (gai ngồi),
  • liệt lên cấp tủy sống, liệt landry,
  • bệnh bại liệt trẻ em,
  • phản xạ lưng,
  • cơ dựng cột sống,
  • thần kinh tủy sống phụ,
  • cơ gai sống đầu,
  • cơ gai sống cổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top