Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spline” Tìm theo Từ (5.046) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.046 Kết quả)

  • dung dịch muối sinh lý,
  • nối cọc, sự ghép cọc,
  • chỗ nối chồng, lap joint,
  • mối ghép có mô men, mối nối cứng,
  • thuốc tẩy muối,
  • hàm lượng muối,
  • trầm tích muối,
  • dung dịch muối, dung dịch nước muối, nước muối, dung dịch rắn,
  • ống thép chụp,
  • bulông liên kết,
  • tấm che mạch nối, bản nối, bản phủ, bản phủ, tấm ghép, bản nối,
  • sự nối băng,
  • lập lách, sắt mối, thanh nối ray,
  • máy phay lăn then hoa,
  • / ´oupə¸lain /, Tính từ: (thuộc) opan; như opan, trắng đục; trắng sửa, Danh từ: kính trắng đục; kính trắng sửa, (khoáng vật học) opalin, Y...
  • cừ, Danh từ: cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọc, Đường cong của ván gỗ (ở vỏ tàu),
  • / ´splintə /, Danh từ: mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), Ngoại động từ: làm vỡ ra từng mảnh, đập vỡ từng mảnh, tung ra từng mảnh, Nội...
  • Tính từ: (thông tục) (như) slippery, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
  • / spli:n /, Danh từ: (giải phẫu) lá lách, tì, tâm trạng u uất; tính dễ cáu, tính hay gắt gỏng; sự u uất, sự hằn học, Kỹ thuật chung: lách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top