Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sudden” Tìm theo Từ (230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (230 Kết quả)

  • / ´gu:ldən /, Danh từ: Đồng gunđơn (tiền hà-lan),
  • / ´redən /, Ngoại động từ: làm cho đỏ; trở nên đỏ, Nội động từ: trở thành đỏ, trở nên đỏ, Ửng đỏ (trời), đỏ ửng (gương mặt), Úa...
  • / sʌb´di:n /, Danh từ: phó chủ nhiệm khoa,
  • / ´dʒʌdə /, Danh từ: sự lắc, sự rung, Nội động từ: lắc, rung, Ô tô: rung xóc, sự rung xóc, Điện...
  • Danh từ: người ngốc, người chậm chạp,
  • / midn /, Danh từ: Đống phân,
  • / ´sʌndə /, Ngoại động từ: phân ra, tách ra, để riêng ra ai/cái gì (nhất là bằng sức mạnh), Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung:...
  • == /'sʌd(ə)nli/'//: Phó từ: Nghĩa chuyên ngành: một cách bất ngờ, Nghĩa chuyên ngành: đột...
  • xuđăng (tên nước, thủ đô khartoum), sudan,
  • Danh từ: da lộn, da thuỵ điến, da lộn,
  • Tính từ: có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...)
  • / 'ʌdə /, Danh từ: vú động vật (bò, cừu...), Y học: vú (gia súc, súc vật), Kinh tế: bầu vú
  • Thành Ngữ:, all of a sudden, bất thình lình; một cách bất ngờ
  • sự gãy dốc, sự tụt dốc,
  • tấm lái,
  • mức độ chịu tải,
  • Địa chất: sự bóc đất đá, sự bóc lớp phủ,
  • gánh nặng kinh tế,
  • tài sản ẩn, tài sản ngầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top