Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upcast” Tìm theo Từ (362) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (362 Kết quả)

  • hợp kim nhôm đúc,
  • bỏ neo (đậu tàu), thả neo, bỏ neo,
  • đồng đỏ đúc,
  • đồng đúc,
  • bệ đúc, khung đúc,
  • đậu dẫn đúc, đậu rót, rãnh dẫn đúc, rãnh lược xỉ,
  • cọc nhồi, cọc đầm,
  • đá đúc, gạch papanh bằng bê tông, khối bê tông,
  • cấu trúc dòng chảy,
  • van đúc,
  • đúc liên tục,
  • đúc thạch cao, Danh từ: khuôn bó bột; khuôn (để làm tượng nhỏ) làm bằng thạch cao,
  • Tính từ: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi, Danh từ: người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ,
  • phí tổn đã qua,
  • năm trước, tài khóa trước,
  • lớp hồ ở ngoài, lớp vữa trát ngoài,
  • Danh từ: (thực vật học) cây sui (như) upas,
  • quãng ném đá tới, (nghĩa bóng) quãng ngắn, ' stounz'•rou, danh từ, his house is a stone'sỵcast away, nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn
  • như stone's cast,
  • Động từ .type-cast: phân khớp vai, avoid being type-cast as a gangster, tránh bị phân vai chuyên đóng kẻ cướp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top