Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wicked” Tìm theo Từ (636) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (636 Kết quả)

  • rãnh đặt bạc trên trục (bơm),
  • đường vạch, đường vạch vạch (----), đường nét đứt,
  • máy tuyển cơ học, máy phân loại cơ học,
  • các tài liệu đã buộc,
  • tệp liên kết,
  • công nghiệp nhẹ, công nghiệp liên kết, ngành công nghiệp liên quan,
  • / 'lændlɔkt /, Tính từ: có đất liền bao quanh, ở giữa đất liền,
  • trường bị khóa, trường có khóa,
"
  • cứng khít hàm,
  • trang có khóa, trang đã khóa, trang bị khóa,
  • bản ghi có khóa, mẩu tin đã khóa,
  • nguồn có khóa, tài nguyên đã khóa,
  • răng vào khớp, răng ăn khớp,
  • / ´si:zən¸tikit /, danh từ, vé mùa (cho phép một người muốn đi bao nhiêu chuyến, dự bao nhiêu buổi hoà nhạc.. tùy ý trong một thời gian nhất định) (như) season,
  • hình sống trâu [có hình sống trâu],
  • Tính từ: liên kết giới tính, ghép giới tính, Y học: liênkết giới tính,
  • Tính từ: thông minh, lanh lợi, nhanh trí; tỉnh táo, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , bright , intelligent , keen...
  • Danh từ: vé lĩnh đồ ăn phát chẩn (sau khi bị hiểm hoạ động đất, lũ lụt..),
  • / ´swift¸wiηd /, tính từ, nhẹ cánh,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) phiếu bỏ cho mọi ứng cử viên của một đảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top