Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Engage in conversation” Tìm theo Từ (5.306) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.306 Kết quả)

  • / ,kɔnvə'seiʃn /, Danh từ: sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận, (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp, Toán & tin: cuộc...
  • bre & name / in'geiʤ /, hình thái từ: Ngoại động từ: hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn, thuê (người ở); giữ trước (chỗ...
  • / ,kɔnsə:'veiʃn /, Danh từ: sự giữ gìn, sự bảo tồn, sự duy trì, sự bảo toàn, Toán & tin: (vật lý ) bảo toàn, Xây dựng:...
  • / kənvə:,sæsi'ouni /, Danh từ, số nhiều là Conversaziones, hoặc .Conversazioni: buổi dạ hội văn học nghệ thuật,
  • / ¸kɔnden´seiʃən /, Danh từ: sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...), Toán & tin:...
  • cuộc nói chuyện bằng điện thoại,
  • / kənˈvɜrʒən , kənˈvɜrʃən /, Danh từ: người trò chuyện, Xây dựng: sự biến đổi, sự chuyển đổi, Cơ - Điện tử:...
  • cách thức hội thoại,
  • trình biên dịch hội thoại,
  • sự đối thoại cơ bản,
  • / ,kɔnvə'sei∫ənl /, Tính từ: Đàm thoại, thường đàm, thích nói chuyện, vui chuyện (người), Toán & tin: thuộc về hội thoại, Từ...
  • Động cơ có xi lanh bố trí thẳng hàng, động cơ có xi lanh bố trí theo hàng dọc,
  • Thành Ngữ:, criminal conversation, conversation
  • cuộc nói chuyện riêng,
  • tiến hành các hoạt động thương mại,
  • tài sản để thế chấp,
  • / in´reidʒ /, Ngoại động từ: làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top