Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Exploratory research” Tìm theo Từ (398) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (398 Kết quả)

  • / eks´plɔ:rətəri /, như explorative, Kỹ thuật chung: khai thác, thám hiểm, tìm kiếm,
  • / iks´plikətəri /, như explicative,
  • giếng khảo sát,
  • chu kỳ thăm dò,
  • sự đánh cá dò tìm,
  • lỗ khoan thăm dò,
  • / iks´plænətəri /, Tính từ: có tính cách giải thích, có tính cách thanh minh, Toán & tin: giải thích, Kỹ thuật chung:...
  • nghiên cứu, thám hiểm,
  • hành lang thăm dò,
  • hành lang quan trắc, hành lang quan trắc, đường hầm thăm dò,
  • lỗ khoan thăm dò,
  • đường hầm thăm dò,
  • công tác thăm dò, công trình khảo sát,
  • lò thăm dò,
  • khoan thăm dò, sự khoan thăm dò,
  • giếng thăm dò,
  • sự khảo sát thăm dò, điều tra sơ bộ,
  • / ri'sз:tʃ /, Danh từ: sự nghiên cứu, nội động từ: nghiên cứu, tiến hành nghiên cứu, Hình thái từ: Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top