Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fill to the brim” Tìm theo Từ (18.827) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.827 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to fall away, b?, r?i b?, b? roi (ai...); ly khai (d?o, d?ng)
  • Thành Ngữ:, to fall back, ngã ng?a
  • rơi thành từng mảnh,
  • Thành Ngữ:, to fall within, n?m trong, g?m trong
  • phay mặt trụ,
  • in ra tệp tin,
  • Thành Ngữ:, to fall flat, flat
  • Thành Ngữ:, to fall on, nh?p tr?n, t?n công
  • Thành Ngữ:, to fall over, ngã l?n nhào, b? d?
  • Thành Ngữ:, to fall through, h?ng, th?t b?i; không di d?n k?t qu? nào
  • Thành Ngữ:, to kill off, giết sạch, tiêu diệt
  • tháo dao phay,
  • rơi khỏi, lìa, phân rã,, Thành Ngữ:, to fall off, roi xu?ng
  • Thành Ngữ:, to fall under, du?c li?t vào, du?c x?p lo?i vào
  • Thành Ngữ:, to the death, cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng
  • Thành Ngữ:, to the fore, sẵn có, ở tại chỗ; sẵn sàng
  • Thành Ngữ:, to the ground, hoàn toàn, toàn bộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top