Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fill to the brim” Tìm theo Từ (18.827) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.827 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to back and fill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lưỡng lự, do dự
  • Thành Ngữ:, to fill someone's bonnet, chiếm chỗ của ai
  • Thành Ngữ:, to trim away ( off ), cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...)
  • / rim /, Danh từ: vành bánh xe, bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia), gọng (kính), (hàng hải) mặt nước, (thiên văn học) vầng (mặt trời...), (thơ...
  • Thành Ngữ:, to let fall, bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
  • Thành Ngữ:, to fall behind, th?t lùi, b? t?t l?i d?ng sau
  • Thành Ngữ:, to fall for, (t? lóng) mê tít, ph?c lan
  • rơi ra ngoài, văng ra ngoài, rơi ra ngoài, văng ra ngoài,, Thành Ngữ:, to fall out, roi ra ngoài; xoã ra (tóc)
  • Thành Ngữ:, to fall short, thi?u, không d?
  • hối phiếu vô danh, phiếu khoán trả ngay khi đến đổi, phiếu khoán vô danh (trả cho người cầm phiếu),
  • Thành Ngữ:, to tie the nuptial knot, lấy nhau
  • liên kết với tệp tin,
  • Thành Ngữ:, to fall down, roi xu?ng, ngã xu?ng, s?p xu?ng, th?t b?i
  • Thành Ngữ:, to fall due, d?n k? ph?i tr?, d?n h?n
  • hợp với, khớp với,, Thành Ngữ:, to fall in, (quân s?) d?ng vào hàng
  • Thành Ngữ:, to fall upon, t?n công
  • Thành Ngữ:, to fall across, tình c? g?p (ai)
  • Thành Ngữ:, to fall among, tình c? roi vào dám (ngu?i nào...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top