Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fill to the brim” Tìm theo Từ (18.827) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.827 Kết quả)

  • lớn thuyền lớn sóng,
  • tệp tin trên phim từ,
  • / fil /, Danh từ: cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) nền đường, Ngoại động từ: làm đầy,...
  • / grim /, Tính từ: dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • rãnh xếp đá tiêu nước (ở chân đập đất),
  • sự chúi đuôi (tàu),
  • điền vào những chỗ trống,
  • sự chúi mũi (tàu),
  • / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse...
  • / trim /, Danh từ: sự cắt tỉa (tóc..), Đồ trang trí (đính vào quần áo, đồ gỗ..), sự ngăn nắp, sự gọn gàng, y phục, cách ăn mặc, (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng...
  • cắt bớt những cái u ám trong chương trình đầu tư,
  • / bri: /, Danh từ: phó mát mềm của pháp,
  • tính tiền hóa đơn,
  • đất đắp trên vòm bản, lớp đất đắp,
  • lấp cho đến độ cao thiết kế,
  • khung kim loại,
  • rời từng mảnh,
  • sự vê tròn mép,
  • Thành Ngữ:, to go in for the kill, chuẩn bị giáng đòn quyết định
  • Thành Ngữ:, to be in at the kill, có mặt đúng lúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top