Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Financial schedule” Tìm theo Từ (502) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (502 Kết quả)

  • bảng quy hoạch tiến độ, bảng tiến độ,
  • nội quy đường sắt,
  • bộ điều khiển lập lịch, máy lập trình,
  • sơ đồ mạng thi công,
  • bảng chia giờ,
  • Danh từ: thời gian biểu; bảng giờ (tàu chạy...), biểu đồ, bảng tiến độ thời gian, thời gian biểu, thời gian biểu, bảng biểu (tàu chạy)
  • biểu giờ tàu chạy, bảng giờ tàu,
  • chế độ dãn,
  • Bảng liệt kê aging:, phân loại các khoản phải thu, số hàng trữ kho, hay các khoản nợ theo thời gian. trong một danh mục vay, aging cho biết sự sắp xếp của các khoản từ ngày...
  • bảng tiêu dùng, đồ thị tiêu dùng, đường khả năng tiêu dùng,
  • kế hoạch không thay đổi,
  • chế độ làm việc, lịch trình thao tác, lịch trình vận hành,
  • tiến độ làm việc, tiến độ thi công, tiến trình,
  • tiến độ giao hàng,
  • bảng chấm lương, bảng giá lương,
  • chương trình kết đông, thời gian biểu kết đông,
  • lịch kiểm tra, lịch kiểm tra và thử,
  • sự bảo dưỡng theo lịch trình,
  • dịch vụ đã lập biểu, dịch vụ theo lịch trình,
  • lịch biểu từng thời, lịch biểu từng vụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top