Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flash ” Tìm theo Từ (364) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (364 Kết quả)

  • / lash - oxford dictionary /, Danh từ: dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi ( (cũng) eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ...
  • sự cố phóng điện,
  • điện áp phóng hồ quang, điện áp phóng điện,
  • máy tiện bóc vỏ,
  • trạm kết đông cực nhanh, hệ (thống) kết đông cực nhanh,
  • bộ đếm bằng tia sáng,
  • hàn điện,
  • sự đánh giá sơ bộ,
  • máy kết đông cực nhanh, máy kết đông tức thời,
  • máy thử điểm bốc cháy, máy thử độ chớp cháy,
  • sự chưng cất một lần bằng cách bay hơi chân không,
  • máy xác định điểm bắt lủa,
  • vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh,
  • hệ (thống) kết đông siêu nhanh, hệ thống kết đông cực nhanh, hệ thống kết đông siêu nhanh,
  • dầu bắt lửa ở nhiệt độ cao,
  • xả nhanh tức thời,
  • tinh bột sấy tức thời,
  • buồng kết đông cực nhanh, buồng kết đông siêu nhanh,
  • chén hở thử điểm cháy,
  • bảo vệ phóng hồ quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top