Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “For sure ” Tìm theo Từ (4.545) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.545 Kết quả)

  • / mjuə /, Ngoại động từ: ( + up) giam lại, nhốt lại,
  • / sɔr , soʊr /, Tính từ: Đau, nhức nhối (về một phần của cơ thể), clergyman's sore throat, bệnh đau họng (vì nói nhiều), cảm thấy đau, she's still a bit sore after the accident, cô...
  • danh từ, cái hãm cò súng, tính từ & ngoại động từ, (như) sear, Từ đồng nghĩa: adjective, anhydrous , arid , bone-dry , moistureless , waterless...
  • / ´suərə /, Danh từ: thiên xu-ra (trong kinh co-ran), Y học: bắp chân,
  • dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • Thành Ngữ:, kill or cure, nhất chín nhì bù, được ăn cả, ngã về không
  • Thành Ngữ:, a sight for sore eyes, cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu
  • Thành Ngữ:, sure of oneself, tự tin
  • tiền tố có nghĩa là ở trên, vượt quá : surtax thuế phụ : surrealism chủ nghĩa siêu thực,
  • Thành Ngữ:, show and sure, chậm mà chắc
  • Thành Ngữ:, to make sure, chắc chắn
  • Thành Ngữ:, to be sure, đúng là như thế
  • / sju: /, Ngoại động từ: kiện, Đi kiện, kêu gọi, Nội động từ: Đi kiện, kiện, yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản, Hình...
  • dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • / ´kjuər¸ɔ:l /, danh từ, thuốc bách bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , elixir , magic bullet , magic potion , nostrum , theriac , universal remedy , balm , medicine , panacea , remedy
  • chu kỳ bảo dưỡng,
  • liệu trình thực chế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top