Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gather together” Tìm theo Từ (2.620) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.620 Kết quả)

  • giữ cho các dòng liên tục,
  • hàn nối,
  • Thành Ngữ:, to pull together, hoà h?p v?i nhau, an ý v?i nhau
  • cộng lại, tính tổng,
  • Thành Ngữ:, to call together, tri?u t?p (m?t cu?c h?p...)
"
  • Thành Ngữ:, to get together, nhóm l?i, h?p l?i, t? h?p
  • cái móc ống máng, cái kẹp ống máng,
  • vòng đệm da,
  • Địa chất: than nguyên khai,
  • tăng tốc,
  • nối không tách được,
  • giữ các dòng trong đoạn với nhau,
  • Danh từ: Đức cha Đa-mi-en (tôn giáo), joseph
  • tệp tin cha,
  • Danh từ: chim mò sò; loài chim biển cao chân, lông màu đen và trắng, bắt và ăn thịt sò,
  • Danh từ: người hà tiện,
  • / ´bæʃə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top