Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gather together” Tìm theo Từ (2.620) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.620 Kết quả)

  • sát (xây gạch, đá), khít,
  • làm tiếp hợp, ghép, trùng nhau, lựa cho hợp nhau, lựa cho vừa,
  • Thành Ngữ:, to hang together, đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau
  • ghép vát,
  • Thành Ngữ:, to bring together, gom lại; nhóm lại, họp lại
  • Thành Ngữ:, to throw together, hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại
  • Thành Ngữ:, to troop together, tập trung đông
  • nối với nhau,
"
  • Thành Ngữ:, to put together, d? vào v?i nhau, k?t h?p vào v?i nhau, c?ng vào v?i nhau, ráp vào v?i nhau
  • Thành Ngữ:, to belong together, ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau
  • lắp ghép, lắp ráp,
  • Thành Ngữ:, to go together, di cùng v?i nhau; d?n cùng m?t lúc (tai ho?)
  • Thành Ngữ:, to keep together, k?t h?p nhau, g?n bó v?i nhau, không r?i nhau
  • Thành Ngữ:, to knock together, tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau
  • Thành Ngữ:, to hold together, g?n l?i v?i nhau, gi? l?i v?i nhau
  • ép, nén,
  • Thành Ngữ:, a calling together, sự triệu tập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top