Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get the jump on” Tìm theo Từ (11.188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.188 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the dot, đúng giờ
  • Thành Ngữ:, on the instant, instant
  • Thành Ngữ:, on the quivive, giữ thế; giữ miếng
  • Thành Ngữ:, on the rack, lâm vào cảnh khốn khổ, lâm vào cảnh đau đớn dữ dội (về tinh thần, về thể xác)
  • bị đắm (tàu, thuyền),
  • Thành Ngữ:, on the sideline, đứng bên lề; đứng ngoài
  • Thành Ngữ:, on the upshot, kết quả là
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, on the quiet, bí mật, một cách kín đáo
  • Thành Ngữ:, on the shelf, (thông tục) xếp xó; bỏ đi; không còn có ích nữa (đồ vật)
  • Thành Ngữ:, on the skew, nghiêng, lệch
  • Thành Ngữ:, on the sly, sly
  • Thành Ngữ:, on the square, (thông t?c) th?ng th?n, th?t thà
  • Thành Ngữ:, on the telephone, mắc điện thoại, có liên lạc với hệ thống điện thoại
  • theo số bình quân,
  • Thành Ngữ:, get ( hold on ) the wrong end of the stick, (thông tục) hiểu lầm hoàn toàn điều người khác nói
  • Thành Ngữ:, to get a pat on the back, được khen ngợi
  • Thành Ngữ:, to jump the gun, xuất phát trước khi có lệnh
  • Thành Ngữ:, to get in on the ground floor, tham gia đảng phái từ ngày đầu thành lập
  • hợp đồng khoán trọn gói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top