Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get the jump on” Tìm theo Từ (11.188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.188 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get the cheese, nếm mùi thất bại
  • Thành Ngữ:, to mount ( be on , get on , ride ) the high horse, kiêu căng ngạo mạn
  • máy bơm phun hơi,
  • Thành Ngữ:, to get the gate, bị đuổi ra
  • Thành Ngữ:, get/have the sniffle, (thông tục) bị cảm nhẹ; bị sổ mũi
  • Thành Ngữ:, to get the idea, nắm bắt vấn đề, hiểu được vấn đề
  • máy bơm tia hút,
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • máy bơm phụt tia nước, máy bơm tia (phun),
  • bơm phun tia, máy phun tia, steam jet air pump, bơm phun tia hơi nước
  • bơm (kiểu) phun hơi, bơm kiểu phun hơi,
  • Thành Ngữ:, to get a rap on ( over ) the knuckles, bị đánh vào đốt ngón tay
  • máy bơm tia nước, máy bơm tia nước,
  • bơm khí ướt,
  • Thành Ngữ:, to get a bit on, (thông tục) ngà ngà say
  • Thành Ngữ:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • Thành Ngữ:, set the pace, dẫn đầu
  • dựng cột,
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs, get
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top