Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get the jump on” Tìm theo Từ (11.188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.188 Kết quả)

  • chỗ ngồi ở sở giao dịch, chỗ ngồi ở sở giao dịch (chứng khoán), tư cách hội viên sở giao dịch,
  • Thành Ngữ:, be on the offensive, công kích, gây gỗ
  • sự khoan giếng,
  • Thành Ngữ:, easy on the ear, dễ chịu khi nghe hay nhìn vào
  • mẫu hình (của mặt đất),
  • máy trộn trên đường đi,
  • sự thu mua tại chỗ, thu tiền tại chỗ,
  • điều tra tại chỗ thực địa tại hiện trường,
  • Thành Ngữ:, on ( with ) the word, vừa nói (là làm ngay)
  • Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
  • vượt trội người khác trong một lĩnh vực nào đó,
  • Thành Ngữ:, on the port beam, (hàng hải) bên trái tàu
  • Thành Ngữ:, on the safe side, cho chắc chắn
  • được đục lỗ trên cuộn,
  • Thành Ngữ:, pile on the agony, (thông tục) làm cho có vẻ bi đát hơn
  • bóp phanh, khởi động phanh, đạp phanh,
  • lắp vào thanh thổi thủy tinh,
  • sự bánh xe bám vào mặt đất,
  • sự rút tiền hàng loạt (ở ngân hàng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top