Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get the jump on” Tìm theo Từ (11.188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.188 Kết quả)

  • bảo hiểm trả hết một lần,
  • / dʒʌmp /, Danh từ: sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, ( the jumps) sự mê sảng vì rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột,...
  • Thành Ngữ:, to jump the besom, lấy vợ mà không cưới xin gì
  • Thành Ngữ:, prime the pump, đổ tiền vào
  • cho thuê,
  • Thành Ngữ:, to let on, (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
  • Thành Ngữ:, to set on, khích, xúi
  • Thành Ngữ:, to set the world on fire, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh
  • Thành Ngữ:, to jump the lights, vượt đèn đỏ, xé rào
  • Thành Ngữ:, to get the knock, bị thất bại, bị đánh bại
  • tổng cộng,
  • bơm tiền vào, sự bơm tiền vào,
  • phát (thanh),
  • Thành Ngữ:, to get the axe, (thông tục) bị thải hồi
  • Thành Ngữ:, to get the kick, bị hất cẳng, bị đuổi, bị sa thải
  • Thành Ngữ:, to get the mitten, (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
  • Thành Ngữ:, to get the boot, (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top