Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give an account of” Tìm theo Từ (21.634) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.634 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to cook ( doctor ) an account, giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản
  • Địa chất: nitrat amôni,
  • / æn/ ən /, Mạo từ:,
"
  • prefix seea-.,
  • / ə'kaunt /, Danh từ: sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả...
  • tài khoản doanh nghiệp, tài khoản doanh nghiệp,
  • sổ thanh lý di sản,
  • tài khoản bán hàng,
  • ủy ban quyết toán,
  • bản kê chi phí, bản kê khai các khoản chi tiêu,
  • tài khoản tài chánh,
  • tài khoản ngân khố,
  • tên tài khoản,
  • hệ thống tài khoản,
  • bản kê khai mặt hàng,
  • phiếu ghi tiền mua hàng,
  • Danh từ: sách kế toán, Kinh tế: sổ sách kế toán,
  • sự quyết toán tài khoản,
  • đầu đề kế toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top