Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give an account of” Tìm theo Từ (21.634) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.634 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
  • bốc ra, sản ra, Kỹ thuật chung: bốc lên, phát ra, sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, beam , belch , effuse , emanate , emit , exhale , exude , flow , give forth , give...
  • , give umbrage ; take umbrage ( at something ), (đùa cợt) làm mếch lòng (làm cho ai cảm thấy bị xúc phạm, bị coi (thường)), he took umbrage at my remarks and left, nó mếch lòng vì những nhận xét của tôi và ra về,...
  • cho (người môi giới) vay tiền cổ phiếu để kiếm lời, giao cho phí triển hoãn giao dịch (cổ phiếu),
  • nhường đường,
  • / givΛp /, sự chia hoa hồng,
"
  • thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó, nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • sụp xuống, đổ xuống, ráng sức chèo (đạo hàng), sụp đổ,
  • g5, nhóm 5 nước, nhóm g5,
  • xếp hoạt tải,
  • góc bổ nhào,
  • tốc độ lặn xuống (tàu ngầm),
  • gửi tiền vào một tài khoản,
  • hài hòa phương pháp kế toán, sự hài hòa phương pháp kế toán,
  • chế độ kế toán, hệ thống tài khoản, uniform system of accounts, hệ thống tài khoản thống nhất
  • độ nghiêng quỹ đạo (của vệ tinh trái đất),
  • sự điều chỉnh tài khoản,
  • đồ biểu kế toán, hoạch đồ kế toán,
  • bảng phân loại chương mục, thẻ chương mục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top