Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give an account of” Tìm theo Từ (21.634) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.634 Kết quả)

  • đề mục kế toán,
  • đơn vị tính toán, sổ sách kế toán về việc sử dụng tiền, đơn vị tính toán, european unit of account, đơn vị tính toán châu Âu
  • Thành Ngữ:, to give ( lend ) an ear to, lắng nghe
  • điện dung của bình áp quy,
  • tài khoản ứng trước,
  • tài khoản phá sản,
  • tài khoản thu,
  • đồng tiền tính giá, đồng tiền tính toán,
  • sự thẩm tra tài khoản,
"
  • hệ thống tài khoản,
  • trích yếu tài khoản,
  • đồng tiền thanh toán, đồng tiền tính toán, thu nhập quốc dân bằng tiền,
  • đề mục tài khoản, trụ sở chính,
  • năm kết toán, năm kết toán,
  • từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • Thành Ngữ:, give him an inch and he'll take an ell, (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu
  • đưa lại, Từ đồng nghĩa: verb, give
  • cho thiếu, chịu,
  • Danh từ (thông tục): sự tố cáo, sự phát giác, Đồ bán rẻ; đồ cho không, Tính từ: rất rẻ, rất hạ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top