Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go around with” Tìm theo Từ (4.339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.339 Kết quả)

  • có quyền truy đòi, draft with recourse, hối phiếu có quyền truy đòi, with recourse letter of credit, thư tín dụng có quyền truy đòi
  • có quyền nhận mua cổ phần mới,
  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • hối phiếu bưu chính với số tiền cố định,
  • giao, giao phó,
  • tuân thủ luật lệ,
  • Thành Ngữ:, out with, cút đi, cút khỏi, ra khỏi
  • được tẩm,
  • can thiệp vào việc đi lại,
  • lá phù thủy,
  • Danh từ: tên lửa đất đối đất,
  • Thành Ngữ:, to go in with somebody in an undertaking, cùng chung v?i ai làm công vi?c gì
  • được ghi vào bên có của,
  • Thành Ngữ:, down with !, đả đảo!
  • phù hợp với,
  • thay bằng,
  • sửa hỏng,
  • Thành Ngữ:, to go to bed with the lamb and rise with the lark, đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng, trở dậy từ lúc gà gáy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top