Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go around with” Tìm theo Từ (4.339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.339 Kết quả)

  • đi khảo giá, đi sưu sách, Từ đồng nghĩa: verb, go
  • Danh từ: việc chạy chung quanh,
  • mắc cạn,
  • Thành Ngữ:, to go with, di cùng, di theo
  • Danh từ: vòng quay ngựa gỗ,
"
  • Thành Ngữ:, to go round, di vòng, di quanh
  • Thành Ngữ:, to go round with the hat, o make the hat go round
  • / ´meri¸gou¸raund /, Danh từ: vòng quay ngựa gỗ, chỗ ngã tư rẽ một chiều, cuộc vui miệt mài,
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Thành Ngữ:, to go in with, cùng chung v?i (ai), liên k?t v?i (ai)
  • Idioms: to go with child, (Đàn bà)có chửa, có mang
  • Thành Ngữ:, go with a swing, (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
  • Idioms: to go with young, (thú)có chửa, có mang
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • Thành Ngữ:, go on with you !, (thông t?c) d?ng có nói v? v?n!
  • Thành Ngữ:, go steady ( with somebody ), (thông tục) chơi đứng đắn (với ai; về người chưa hứa hôn)
  • Idioms: to go to ground, núp, trốn vào trong hang, chun(chui)xuống lỗ
  • máy làm khuôn kiểu bàn quay,
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top